Trận đấu tới sẽ vô cùng căng thẳng vì cả hai đội đều đang có phong độ vô cùng ổn định trong khoảng thời gian vừa qua.
08/01/2022 22:15 - La Liga
Châu Á | FT: 0.93*0 : 1/2*0.96HT: -0.93*0 : 1/4*0.82 |
---|---|
Châu Âu | 1.93 - 3.45 - 4.15 |
Tài xỉu | FT: 0.90*2 1/4*0.98HT: -0.90*1*0.77 |
Châu Á | FT: 0.93*0 : 1/2*0.96HT: -0.93*0 : 1/4*0.82 |
---|---|
Châu Âu | 1.93 - 3.45 - 4.15 |
Tài xỉu | FT: 0.90*2 1/4*0.98HT: -0.90*1*0.77 |
- Phân tích
- Đối đầu
- Phong độ
- Lịch TĐ
Màn đối đầu giữa hai đội Real Sociedad vs Celta Vigo thuộc khuôn khổ Vòng 20 La Liga sẽ diễn ra vào lúc 22h15 ngày 08/01 (giờ Việt Nam) được thi đấu trên sân vận động Anoeta.
Soi kèo nhà cái Real Sociedad vs Celta Vigo // Home -0.5
- Real Sociedad sau những chiến thắng liên tiêp hồi đầu mùa bóng La Liga thì gần đây họ đã cho thấy sự chững lại khi liên tiếp phải gánh chịu các trận thua không đáng có.
- Vào thời điểm hiện tại sau 19 vòng đấu đã đi qua Real Sociedad đang có cho mình vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng với thành tích là 8 chiến thắng 6 trận hòa và cũng có cho mình 5 thất bại.
Xem nhận định soi kèo bóng đá nhiều trận đấu khác tại:
- Còn về phía Celta Vigo họ lại đang có thấy một phong độ rất tốt trong khoảng thời gian vừa qua kho họ đang có cho mình chuỗi liên tiếp 4 trận bất bại trong đó có đên 2 chiến thắng.
- Sau 19 vòng đấu đã đi qua hiện tại Celta Vigo đang có cho mình vị trí thứ 12 trên bảng xếp hạng với thành tích chỉ là 6 chiến thắng 5 trận hòa và chịu tới 8 thất bại.
- Với những thống kê trên cho thấy đội chủ nhà đang gặp khá nhiều rắc rối nhưng lần tới đây được thi đấu trên sân nhà cũng nhu họ được nhà cái nhận định là cửa trên nên khả năng cao Real Sociedad sẽ là đội giành trọn được 3 điểm.
===> Chọn Real Sociedad -0.5
Soi kèo tài xỉu Real Sociedad vs Celta Vigo // Xỉu 2.25
- Sau 19 vòng đấu đã đi qua Real Sociedad ghi cho mình được 21 bàn thắng và để thủng lưới 21 bàn, còn về phía Celta Vigo họ cũng ghi cho mình được 22 bàn thắng và cũng để thua 22 bàn.
- Với thống kê trên cho thấy hàng công của hai đội hoạt động không mấy hiệu quả từ đầu mùa cho tới giờ nên việc để mong chờ vào một trận đấu hay có nhiều bàn thắng tới đây là điều không thể.
===> Chọn Xỉu 2.25
Soi kèo hiệp 1 Real Sociedad vs Celta Vigo // Home -0.25
- Với lợi thế sân nhà có được cũng như đội hình được đánh giá có phần nhỉnh hơn so với phía đối thủ nên nhiều khả năng Real Sociedad sẽ cho dâng đội hình lên cao từ sớm nhằm dồn ép đối thủ cúng như để tìm kiếm bàn thắng sớm cho mình.
===> Chọn Hiệp 1 Real Sociedad -0.25
Xem thêm nhiều tiện ích bóng đá hấp dẫn
Bảng tỷ lệ kèo nhà cái chính xác, cập nhật liên tục.
Siêu máy tính dự đoán bóng đá chính xác nhất
Tip bóng đá miễn phí, tips dự đoán, soi kèo chuẩn
Soi kèo phạt góc Real Sociedad vs Celta Vigo // Xỉu Góc
- Thống kê phạt góc sau 3 trận gần đây cho thấy Real Sociedad có cho mình được 15 pha phạt góc, còn về phía Celta Vigo họ cũng có cho mình được 15 pha phạt góc.
- Với chỉ số trên cho thấy tần suất để có được các tình huống phạt góc của hai đội là vô cùng thấp cộng thêm hàng công của họ hoạt động cũng không tốt cho lắm từ đầu giải đến giờ nên việc có nhiều các tình huống góc sẽ khó xảy ra.
===> Chọn Xỉu Góc
Danh sách soi kèo, nhận định bóng đá, dự đoán các trận đấu đêm nay, rạng sáng mai.
Nhận định bóng đáĐối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
TBNA | 19.08.23 | Real Sociedad | 1 - 1 | Celta Vigo | L | X | 1-0 | T |
- | 18.02.23 | Real Sociedad | 1 - 1 | Celta Vigo | L | X | 1-0 | T |
- | 16.10.22 | Celta Vigo | 1 - 2 | Real Sociedad | L | T | 1-1 | T |
- | 08.01.22 | Real Sociedad | 1 - 0 | Celta Vigo | W | X | 1-0 | T |
- | 29.10.21 | Celta Vigo | 0 - 2 | Real Sociedad | L | X | 0-0 | X |
- | 23.04.21 | Real Sociedad | 2 - 1 | Celta Vigo | W 1/2 | T | 2-1 | T |
- | 01.11.20 | Celta Vigo | 1 - 4 | Real Sociedad | L | T | 0-2 | T |
- | 25.06.20 | Real Sociedad | 0 - 1 | Celta Vigo | L | X | 0-1 | T |
- | 27.10.19 | Celta Vigo | 0 - 1 | Real Sociedad | L | X | 0-0 | X |
- | 07.04.19 | Celta Vigo | 3 - 1 | Real Sociedad | W | T | 0-1 | T |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
TBNA | 19.08.23 | Real Sociedad | 1 - 1 | Celta Vigo | L | X | 1-0 | T |
- | 18.02.23 | Real Sociedad | 1 - 1 | Celta Vigo | L | X | 1-0 | T |
- | 16.10.22 | Celta Vigo | 1 - 2 | Real Sociedad | L | T | 1-1 | T |
- | 08.01.22 | Real Sociedad | 1 - 0 | Celta Vigo | W | X | 1-0 | T |
- | 29.10.21 | Celta Vigo | 0 - 2 | Real Sociedad | L | X | 0-0 | X |
- | 23.04.21 | Real Sociedad | 2 - 1 | Celta Vigo | W 1/2 | T | 2-1 | T |
- | 01.11.20 | Celta Vigo | 1 - 4 | Real Sociedad | L | T | 0-2 | T |
- | 25.06.20 | Real Sociedad | 0 - 1 | Celta Vigo | L | X | 0-1 | T |
- | 27.10.19 | Celta Vigo | 0 - 1 | Real Sociedad | L | X | 0-0 | X |
- | 07.04.19 | Celta Vigo | 3 - 1 | Real Sociedad | W | T | 0-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
TBNA | 01.10.23 | Real Sociedad | 3 - 0 | Athletic Bilbao | W | T | 1-0 | T | ||
- | 28.09.23 | Valencia | 0 - 1 | Real Sociedad | W | X | 0-1 | T | ||
- | 24.09.23 | Real Sociedad | 4 - 3 | Getafe | W 1/2 | T | 1-2 | T | ||
C1 | 21.09.23 | Real Sociedad | 1 - 1 | Inter Milan | D | X | 1-0 | T | ||
TBNA | 18.09.23 | Real Madrid | 2 - 1 | Real Sociedad | L 1/2 | T | 0-1 | T | ||
- | 02.09.23 | Real Sociedad | 5 - 3 | Granada | W | T | 2-1 | T | ||
- | 26.08.23 | Las Palmas | 0 - 0 | Real Sociedad | L | X | 0-0 | X | ||
- | 19.08.23 | Real Sociedad | 1 - 1 | Celta Vigo | L | X | 1-0 | T | ||
- | 12.08.23 | Real Sociedad | 1 - 1 | Girona | L | X | 1-0 | T | ||
GHCLB | 06.08.23 | Real Betis | 0 - 1 | Real Sociedad | W | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
TBNA | 28.09.23 | Valencia | 0 - 1 | Real Sociedad | W | X | 0-1 | T | ||
- | 18.09.23 | Real Madrid | 2 - 1 | Real Sociedad | L 1/2 | T | 0-1 | T | ||
- | 26.08.23 | Las Palmas | 0 - 0 | Real Sociedad | L | X | 0-0 | X | ||
GHCLB | 06.08.23 | Real Betis | 0 - 1 | Real Sociedad | W | X | 0-0 | X | ||
- | 03.08.23 | Atletico Madrid | 0 - 0 | Real Sociedad | W | X | 0-0 | X | ||
- | 26.07.23 | Sporting Lisbon | 3 - 0 | Real Sociedad | L | T | 2-0 | T | ||
TBNA | 29.05.23 | Atletico Madrid | 2 - 1 | Real Sociedad | L | T | 1-0 | T | ||
- | 21.05.23 | Barcelona | 1 - 2 | Real Sociedad | W | T | 0-1 | T | ||
- | 29.04.23 | Osasuna | 0 - 2 | Real Sociedad | W | X | 0-1 | T | ||
- | 26.04.23 | Real Betis | 0 - 0 | Real Sociedad | D | X | 0-0 | X |
Lịch thi đấu Real Sociedad | ||||||||
TBNA | 22:00 - 08.10.23 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 22.10.23 |
|
|
| ||||
C1 | 02:00 - 25.10.23 |
|
|
| ||||
TBNA | 22:00 - 29.10.23 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 05.11.23 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
TBNA | 03.10.23 | Las Palmas | 2 - 1 | Celta Vigo | L | T | 0-0 | X | ||
- | 29.09.23 | Celta Vigo | 1 - 1 | Alaves | L | X | 1-0 | T | ||
- | 23.09.23 | Barcelona | 3 - 2 | Celta Vigo | W | T | 0-1 | T | ||
- | 16.09.23 | Celta Vigo | 0 - 1 | Mallorca | L | X | 0-0 | X | ||
- | 02.09.23 | Almeria | 2 - 3 | Celta Vigo | W | T | 0-2 | T | ||
- | 26.08.23 | Celta Vigo | 0 - 1 | Real Madrid | L | X | 0-0 | X | ||
- | 19.08.23 | Real Sociedad | 1 - 1 | Celta Vigo | W | X | 1-0 | T | ||
- | 13.08.23 | Celta Vigo | 0 - 2 | Osasuna | L | X | 0-1 | T | ||
GHCLB | 05.08.23 | Wolfsburg | 0 - 1 | Celta Vigo | X | 0-1 | T | |||
- | 30.07.23 | Celta Vigo | 1 - 0 | Lyon | W | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
TBNA | 03.10.23 | Las Palmas | 2 - 1 | Celta Vigo | L | T | 0-0 | X | ||
- | 23.09.23 | Barcelona | 3 - 2 | Celta Vigo | W | T | 0-1 | T | ||
- | 02.09.23 | Almeria | 2 - 3 | Celta Vigo | W | T | 0-2 | T | ||
- | 19.08.23 | Real Sociedad | 1 - 1 | Celta Vigo | W | X | 1-0 | T | ||
GHCLB | 05.08.23 | Wolfsburg | 0 - 1 | Celta Vigo | X | 0-1 | T | |||
- | 22.07.23 | Benfica | 2 - 0 | Celta Vigo | L | X | 0-0 | X | ||
TBNA | 29.05.23 | Cadiz | 1 - 0 | Celta Vigo | L | X | 0-0 | X | ||
- | 20.05.23 | Athletic Bilbao | 2 - 1 | Celta Vigo | L 1/2 | T | 1-0 | T | ||
- | 04.05.23 | Getafe | 1 - 0 | Celta Vigo | L | X | 1-0 | T | ||
- | 30.04.23 | Villarreal | 3 - 1 | Celta Vigo | L | T | 2-1 | T |
Lịch thi đấu Celta Vigo | ||||||||
TBNA | 22:00 - 08.10.23 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 22.10.23 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 29.10.23 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 05.11.23 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 12.11.23 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Real Madrid | 8 | 7 | 0 | 1 | 16 | 6 | +10 | 21 |
2 | Barcelona | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 8 | +11 | 20 |
3 | Girona | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 11 | +7 | 19 |
4 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 7 | +11 | 16 |
5 | Real Sociedad | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 10 | +6 | 15 |
6 | Athletic Bilbao | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | +4 | 14 |
7 | Real Betis | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 12 | -2 | 12 |
8 | Rayo Vallecano | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 12 |
9 | Osasuna | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 10 |
10 | Valencia | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 10 |
11 | Getafe | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 |
12 | Cadiz | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 |
13 | Villarreal | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 |
14 | Las Palmas | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 8 |
15 | Sevilla | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 10 | +1 | 7 |
16 | Mallorca | 8 | 1 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 7 |
17 | Alaves | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 7 |
18 | Celta Vigo | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 5 |
19 | Granada | 8 | 1 | 2 | 5 | 13 | 21 | -8 | 5 |
20 | Almeria | 8 | 0 | 3 | 5 | 11 | 21 | -10 | 3 |
Tr: Trận, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, BT: Bàn thắng, BB: Bàn bại, HS: Hiệu số, Đ: Điểm.
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Girona | 8 | 7 | 0 | 1 | 87.5% |
2 | Real Madrid | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5% |
3 | Getafe | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5% |
4 | Atletico Madrid | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
5 | Mallorca | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
6 | Real Betis | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
7 | Cadiz | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
8 | Athletic Bilbao | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
9 | Real Sociedad | 8 | 4 | 0 | 4 | 50.0% |
10 | Sevilla | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
11 | Rayo Vallecano | 8 | 3 | 2 | 3 | 37.5% |
12 | Alaves | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
13 | Osasuna | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% |
14 | Barcelona | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% |
15 | Las Palmas | 8 | 3 | 3 | 2 | 37.5% |
16 | Celta Vigo | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
17 | Valencia | 8 | 2 | 2 | 4 | 25.0% |
18 | Almeria | 8 | 2 | 1 | 5 | 25.0% |
19 | Granada | 8 | 2 | 1 | 5 | 25.0% |
20 | Villarreal | 8 | 1 | 2 | 5 | 12.5% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Real Betis | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
2 | Girona | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
3 | Las Palmas | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
4 | Getafe | 4 | 3 | 1 | 0 | 75.0% |
5 | Atletico Madrid | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
6 | Real Sociedad | 5 | 3 | 0 | 2 | 60.0% |
7 | Alaves | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
8 | Cadiz | 4 | 2 | 1 | 1 | 50.0% |
9 | Athletic Bilbao | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
10 | Barcelona | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
11 | Mallorca | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% |
12 | Real Madrid | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% |
13 | Valencia | 4 | 1 | 1 | 2 | 25.0% |
14 | Rayo Vallecano | 4 | 1 | 1 | 2 | 25.0% |
15 | Sevilla | 4 | 1 | 1 | 2 | 25.0% |
16 | Granada | 4 | 1 | 1 | 2 | 25.0% |
17 | Almeria | 5 | 0 | 1 | 4 | .0% |
18 | Osasuna | 4 | 0 | 1 | 3 | .0% |
19 | Villarreal | 4 | 0 | 0 | 4 | .0% |
20 | Celta Vigo | 4 | 0 | 0 | 4 | .0% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Girona | 4 | 4 | 0 | 0 | 100.0% |
2 | Real Madrid | 5 | 4 | 0 | 1 | 80.0% |
3 | Osasuna | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
4 | Celta Vigo | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
5 | Almeria | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
6 | Sevilla | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
7 | Mallorca | 5 | 3 | 0 | 2 | 60.0% |
8 | Rayo Vallecano | 4 | 2 | 1 | 1 | 50.0% |
9 | Cadiz | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
10 | Athletic Bilbao | 4 | 2 | 1 | 1 | 50.0% |
11 | Atletico Madrid | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
12 | Getafe | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
13 | Real Sociedad | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
14 | Valencia | 4 | 1 | 1 | 2 | 25.0% |
15 | Real Betis | 4 | 1 | 1 | 2 | 25.0% |
16 | Alaves | 4 | 1 | 0 | 3 | 25.0% |
17 | Granada | 4 | 1 | 0 | 3 | 25.0% |
18 | Villarreal | 4 | 1 | 2 | 1 | 25.0% |
19 | Barcelona | 4 | 1 | 1 | 2 | 25.0% |
20 | Las Palmas | 4 | 0 | 3 | 1 | .0% |
Tr: Trận, TK: Thắng , HK: Hòa , BK: Bại , TB: Trung bình
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Granada | 8 | 1 | 2 | 4 | 1 | 4.2 | |||||||||||||||
2 | Almeria | 8 | 0 | 3 | 5 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
3 | Girona | 8 | 1 | 5 | 1 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
4 | Atletico Madrid | 7 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
5 | Barcelona | 8 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
6 | Real Sociedad | 8 | 2 | 4 | 0 | 2 | 3.2 | |||||||||||||||
7 | Mallorca | 8 | 3 | 1 | 3 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
8 | Sevilla | 7 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
9 | Villarreal | 8 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
10 | Getafe | 8 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
11 | Real Betis | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
12 | Real Madrid | 8 | 1 | 5 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Athletic Bilbao | 8 | 1 | 5 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
14 | Celta Vigo | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
15 | Rayo Vallecano | 8 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2.5 | |||||||||||||||
16 | Valencia | 8 | 3 | 4 | 1 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
17 | Osasuna | 8 | 1 | 6 | 1 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
18 | Cadiz | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
19 | Alaves | 8 | 3 | 4 | 0 | 1 | 2.2 | |||||||||||||||
20 | Las Palmas | 8 | 5 | 3 | 0 | 0 | 1.4 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Real Sociedad | 5 | 0 | 3 | 0 | 2 | 4.4 | |||||||||||||||
2 | Atletico Madrid | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4.3 | |||||||||||||||
3 | Almeria | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 4.2 | |||||||||||||||
4 | Villarreal | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 4.0 | |||||||||||||||
5 | Rayo Vallecano | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
6 | Girona | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
7 | Athletic Bilbao | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3.8 | |||||||||||||||
8 | Granada | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3.8 | |||||||||||||||
9 | Sevilla | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Barcelona | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
11 | Alaves | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
12 | Real Madrid | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
13 | Valencia | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
14 | Osasuna | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1.8 | |||||||||||||||
15 | Cadiz | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1.8 | |||||||||||||||
16 | Mallorca | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1.7 | |||||||||||||||
17 | Real Betis | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1.5 | |||||||||||||||
18 | Las Palmas | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1.5 | |||||||||||||||
19 | Celta Vigo | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1.5 | |||||||||||||||
20 | Getafe | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1.5 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Granada | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4.8 | |||||||||||||||
2 | Getafe | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4.2 | |||||||||||||||
3 | Mallorca | 5 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4.0 | |||||||||||||||
4 | Real Betis | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
5 | Celta Vigo | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3.8 | |||||||||||||||
6 | Almeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3.7 | |||||||||||||||
7 | Girona | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
8 | Barcelona | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3.5 | |||||||||||||||
9 | Osasuna | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
10 | Cadiz | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
11 | Atletico Madrid | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
12 | Real Madrid | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Valencia | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
14 | Sevilla | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2.7 | |||||||||||||||
15 | Athletic Bilbao | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1.8 | |||||||||||||||
16 | Villarreal | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1.8 | |||||||||||||||
17 | Alaves | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1.5 | |||||||||||||||
18 | Real Sociedad | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1.3 | |||||||||||||||
19 | Rayo Vallecano | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1.2 | |||||||||||||||
20 | Las Palmas | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1.2 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Sevilla | 7 | 5.9 | 5.4 | 11.3 | |||||
2 | Real Betis | 8 | 4.9 | 6.1 | 11.0 | |||||
3 | Barcelona | 8 | 6.4 | 4.1 | 10.5 | |||||
4 | Atletico Madrid | 7 | 4.9 | 5.6 | 10.4 | |||||
5 | Las Palmas | 8 | 4.0 | 6.0 | 10.0 | |||||
6 | Real Madrid | 8 | 6.5 | 3.4 | 9.9 | |||||
7 | Villarreal | 8 | 5.0 | 4.5 | 9.5 | |||||
8 | Osasuna | 8 | 4.6 | 4.6 | 9.2 | |||||
9 | Almeria | 8 | 4.2 | 4.9 | 9.1 | |||||
10 | Athletic Bilbao | 8 | 5.1 | 4.0 | 9.1 | |||||
11 | Mallorca | 8 | 3.9 | 5.1 | 9.0 | |||||
12 | Granada | 8 | 4.9 | 4.1 | 9.0 | |||||
13 | Celta Vigo | 8 | 4.6 | 3.9 | 8.5 | |||||
14 | Cadiz | 8 | 3.4 | 5.0 | 8.4 | |||||
15 | Girona | 8 | 3.9 | 4.4 | 8.2 | |||||
16 | Valencia | 8 | 3.2 | 4.9 | 8.1 | |||||
17 | Rayo Vallecano | 8 | 4.2 | 3.8 | 8.0 | |||||
18 | Real Sociedad | 8 | 4.2 | 3.8 | 8.0 | |||||
19 | Getafe | 8 | 3.4 | 4.6 | 8.0 | |||||
20 | Alaves | 8 | 4.0 | 3.1 | 7.1 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Barcelona | 4 | 8.5 | 3.2 | 11.8 | |||||
2 | Villarreal | 4 | 5.8 | 5.5 | 11.2 | |||||
3 | Sevilla | 4 | 7.5 | 3.5 | 11.0 | |||||
4 | Las Palmas | 4 | 4.5 | 6.2 | 10.8 | |||||
5 | Atletico Madrid | 3 | 4.7 | 5.7 | 10.3 | |||||
6 | Real Betis | 4 | 5.0 | 5.2 | 10.2 | |||||
7 | Osasuna | 4 | 6.8 | 3.5 | 10.2 | |||||
8 | Granada | 4 | 4.8 | 5.2 | 10.0 | |||||
9 | Athletic Bilbao | 4 | 5.5 | 4.0 | 9.5 | |||||
10 | Celta Vigo | 4 | 5.5 | 4.0 | 9.5 | |||||
11 | Mallorca | 3 | 5.3 | 4.0 | 9.3 | |||||
12 | Real Madrid | 3 | 7.3 | 2.0 | 9.3 | |||||
13 | Getafe | 4 | 4.8 | 4.0 | 8.8 | |||||
14 | Real Sociedad | 5 | 4.4 | 4.2 | 8.6 | |||||
15 | Valencia | 4 | 4.2 | 4.2 | 8.5 | |||||
16 | Rayo Vallecano | 4 | 5.0 | 3.5 | 8.5 | |||||
17 | Almeria | 5 | 4.2 | 3.2 | 7.4 | |||||
18 | Girona | 4 | 3.2 | 4.0 | 7.2 | |||||
19 | Alaves | 4 | 3.0 | 3.0 | 6.0 | |||||
20 | Cadiz | 4 | 2.5 | 2.2 | 4.8 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Almeria | 3 | 4.3 | 7.7 | 12.0 | |||||
2 | Cadiz | 4 | 4.2 | 7.8 | 12.0 | |||||
3 | Real Betis | 4 | 4.8 | 7.0 | 11.8 | |||||
4 | Sevilla | 3 | 3.7 | 8.0 | 11.7 | |||||
5 | Atletico Madrid | 4 | 5.0 | 5.5 | 10.5 | |||||
6 | Real Madrid | 5 | 6.0 | 4.2 | 10.2 | |||||
7 | Girona | 4 | 4.5 | 4.8 | 9.2 | |||||
8 | Barcelona | 4 | 4.2 | 5.0 | 9.2 | |||||
9 | Las Palmas | 4 | 3.5 | 5.8 | 9.2 | |||||
10 | Mallorca | 5 | 3.0 | 5.8 | 8.8 | |||||
11 | Athletic Bilbao | 4 | 4.8 | 4.0 | 8.8 | |||||
12 | Alaves | 4 | 5.0 | 3.2 | 8.2 | |||||
13 | Osasuna | 4 | 2.5 | 5.8 | 8.2 | |||||
14 | Granada | 4 | 5.0 | 3.0 | 8.0 | |||||
15 | Valencia | 4 | 2.2 | 5.5 | 7.8 | |||||
16 | Villarreal | 4 | 4.2 | 3.5 | 7.8 | |||||
17 | Rayo Vallecano | 4 | 3.5 | 4.0 | 7.5 | |||||
18 | Celta Vigo | 4 | 3.8 | 3.8 | 7.5 | |||||
19 | Getafe | 4 | 2.0 | 5.2 | 7.2 | |||||
20 | Real Sociedad | 3 | 4.0 | 3.0 | 7.0 |
Tr: Trận, ĐH: Số lần Phạt góc Được hưởng, ĐP: Số lần phạt góc Đối Phương hưởng, TB: Trung bình cả trận
Lịch sắp tới